Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
claims adjuster


noun
one who investigates insurance claims or claims for damages and recommends an effective settlement
Syn:
adjuster, adjustor, claims adjustor, claim agent
Derivationally related forms:
adjust (for: adjustor), adjust (for: adjuster)
Hypernyms:
investigator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.